Loading...
Pink Area = 600
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 19: "m" Subscript, 1 , Baseline "x" minus "m" Subscript, 1 , Baseline "P" Subscript, 1 , Baseline equals "m" Subscript, 2 , Baseline "x" minus "m" Subscript, 2 , Baseline "Q" Subscript, 1 , Baseline
m
1
x
−
m
1
P
1
=
m
2
x
−
m
2
Q
1
19
Biểu thức 20: left parenthesis, "m" Subscript, 1 , Baseline minus "m" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis "B" Subscript, 1 , Baseline equals "m" Subscript, 1 , Baseline "P" Subscript, 1 , Baseline minus "m" Subscript, 2 , Baseline "Q" Subscript, 1 , Baseline
m
1
−
m
2
B
1
=
m
1
P
1
−
m
2
Q
1
20
Biểu thức 21: "B" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "m" Subscript, 1 , Baseline "P" Subscript, 1 , Baseline minus "m" Subscript, 2 , Baseline "Q" Subscript, 1 , Baseline Over "m" Subscript, 1 , Baseline minus "m" Subscript, 2 , Baseline , EndFraction
B
1
=
m
1
P
1
−
m
2
Q
1
m
1
−
m
2
equals
=
165
1
6
5
21
Biểu thức 22: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "m" Subscript, 2 , Baseline left parenthesis, "B" Subscript, 1 , Baseline minus "Q" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
B
2
=
m
2
B
1
−
Q
1
equals
=
negative 120
−
1
2
0
22
Biểu thức 23: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "P" Subscript, 1 , Baseline
C
1
=
P
1
equals
=
5
5
23
Biểu thức 24: "P" Subscript, 1 , Baseline equals StartAbsoluteValue, 5 , EndAbsoluteValue
P
1
=
5
equals
=
5
5
24
Biểu thức 25: "P" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 0 , EndRoot
P
2
=
0
equals
=
0
0
25
Biểu thức 26: "Q" Subscript, 1 , Baseline equals "P" Subscript, 1 , Baseline plus 10
Q
1
=
P
1
+
1
0
equals
=
15
1
5
26
Biểu thức 27: "Q" Subscript, 2 , Baseline equals "P" Subscript, 2 , Baseline
Q
2
=
P
2
equals
=
0
0
27
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
28
Biểu thức 29: "y" less than 25
y
<
2
5
29
Biểu thức 30: polygon left parenthesis, "B" , "P" , "Q" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
P
,
Q
30
Biểu thức 31: polygon left parenthesis, "B" , "P" , "Q" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
P
,
Q
31
Biểu thức 32: polygon left parenthesis, "A" , "C" , "P" , "C" , "Q" , "P" , "Q" , "B" , "A" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
C
,
P
,
C
,
Q
,
P
,
Q
,
B
,
A
32
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
33
46
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
P
Q
X
2X
5
10
Red Triangle Area = ?
∠ ACQ = ∠ CPQ = 90°
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật