Biểu thức 34: "x" equals left parenthesis, "y" minus .8 , right parenthesis squared plus 7 left brace, "y" less than 2.6 , right brace left brace, "x" less than 12.2 , right bracex=y−.82+7y<2.6x<12.2
34
Biểu thức 35: "y" equals 2sine ( "x" plus 50 ) left brace, "x" greater than 12 , right brace left brace, "x" less than 60 , right bracey=2sin(x+50)x>12x<60
35
36
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn