Loading...
Angle BEG = 120°
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 18: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
G
2
=
A
2
equals
=
0
0
18
Biểu thức 19: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "G" Subscript, 1 , Baseline
H
1
=
G
1
equals
=
6.2 5 9 3 2 6 5 7 4 8 1
6
.
2
5
9
3
2
6
5
7
4
8
1
19
Biểu thức 20: "H" Subscript, 2 , Baseline equals "E" Subscript, 2 , Baseline
H
2
=
E
2
equals
=
2.8 2 3 3 2 6 5 7 4 8 1
2
.
8
2
3
3
2
6
5
7
4
8
1
20
Biểu thức 21: "J" Subscript, 1 , Baseline equals "K" Subscript, 1 , Baseline
J
1
=
K
1
equals
=
6.5 6 4
6
.
5
6
4
21
Biểu thức 22: "J" Subscript, 2 , Baseline equals "E" Subscript, 2 , Baseline
J
2
=
E
2
equals
=
2.8 2 3 3 2 6 5 7 4 8 1
2
.
8
2
3
3
2
6
5
7
4
8
1
22
Biểu thức 23: "K" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline plus left parenthesis, "B" Subscript, 1 , Baseline minus "D" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
K
1
=
B
1
+
B
1
−
D
1
equals
=
6.5 6 4
6
.
5
6
4
23
Biểu thức 24: "K" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline
K
2
=
D
2
equals
=
5.9 5 1 3 2 6 5 7 4 8 1
5
.
9
5
1
3
2
6
5
7
4
8
1
24
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
25
Biểu thức 26: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
26
Biểu thức 27: polygon left parenthesis, "D" , "E" , "J" , "K" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
D
,
E
,
J
,
K
27
Biểu thức 28: polygon left parenthesis, "D" , "E" , "J" , "K" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
D
,
E
,
J
,
K
28
Biểu thức 29: polygon left parenthesis, "E" , "F" , "G" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
E
,
F
,
G
,
H
29
Biểu thức 30: polygon left parenthesis, "E" , "F" , "G" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
E
,
F
,
G
,
H
30
Biểu thức 31: polygon left parenthesis, "D" , "F" , "G" , "H" , "J" , "K" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
D
,
F
,
G
,
H
,
J
,
K
31
Biểu thức 32: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
32
Biểu thức 33: polygon left parenthesis, "B" , "E" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
E
33
Biểu thức 34: polygon left parenthesis, "E" , "G" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
E
,
G
34
Biểu thức 35: polygon left parenthesis, "E" , "H" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
E
,
H
35
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
36
48
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
F
G
H
J
K
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật