Loading...
Rectangle Area = 1 / 2
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 16: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "s"
C
2
=
s
equals
=
1
1
16
Biểu thức 17: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "s"
D
1
=
s
equals
=
1
1
17
Biểu thức 18: "D" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 0 , EndRoot
D
2
=
0
equals
=
0
0
18
Biểu thức 19: "E" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
E
2
=
A
2
equals
=
0
0
19
Biểu thức 20: "F" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline plus left parenthesis, "H" Subscript, 1 , Baseline minus "E" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis
F
1
=
B
1
+
H
1
−
E
1
equals
=
0.3 5 2 2 0 1 1 2 8 7 3 9
0
.
3
5
2
2
0
1
1
2
8
7
3
9
20
Biểu thức 21: "F" Subscript, 2 , Baseline equals "B" Subscript, 2 , Baseline plus left parenthesis, "H" Subscript, 2 , Baseline minus "E" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis
F
2
=
B
2
+
H
2
−
E
2
equals
=
1.2 2 8 1 5 5 4 9 3 6 5
1
.
2
2
8
1
5
5
4
9
3
6
5
21
Biểu thức 22: "G" Subscript, 1 , Baseline equals StartFraction, "s" Over 2 , EndFraction
G
1
=
s
2
equals
=
0.5
0
.
5
22
Biểu thức 23: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "s"
G
2
=
s
equals
=
1
1
23
Biểu thức 24: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "s"
H
1
=
s
equals
=
1
1
24
Biểu thức 25: StartFraction, "H" Subscript, 2 , Baseline Over "s" minus "E" Subscript, 1 , Baseline , EndFraction equals StartFraction, "E" Subscript, 1 , Baseline Over "s" , EndFraction
H
2
s
−
E
1
=
E
1
s
25
Biểu thức 26: "H" Subscript, 2 , Baseline equals StartFraction, "s" "E" Subscript, 1 , Baseline minus "E" squared Over "s" , EndFraction
H
2
=
s
E
1
−
E
2
1
s
equals
=
0.2 2 8 1 5 5 4 9 3 6 5 4
0
.
2
2
8
1
5
5
4
9
3
6
5
4
26
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
27
Biểu thức 28: "y" less than 10
y
<
1
0
28
Biểu thức 29: polygon left parenthesis, "B" , "E" , "H" , "F" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
E
,
H
,
F
29
Biểu thức 30: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "E" , "H" , "F" , "B" , "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
E
,
H
,
F
,
B
,
C
,
D
30
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
31
43
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
E
F
G
H
||
||
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật