Biểu thức 18: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "k" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "k" , right parenthesis , right parenthesiscos5k,sin3k
18
Biểu thức 19: "k" equals "o" plus "g"k=o+g
19
Biểu thức 20: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "j" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "j" , right parenthesis , right parenthesiscos5j,sin3j
20
Biểu thức 21: "j" equals "k" positive "g"j=k+g
21
Biểu thức 22: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "z" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "z" , right parenthesis , right parenthesiscos5z,sin3z
22
Biểu thức 23: "z" equals "j" plus "g"z=j+g
23
Biểu thức 24: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "a" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "a" , right parenthesis , right parenthesiscos5a,sin3a
24
Biểu thức 25: "a" equals "z" plus "g"a=z+g
25
Biểu thức 26: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "c" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "c" , right parenthesis , right parenthesiscos5c,sin3c
26
Biểu thức 27: "c" equals "a" plus "g"c=a+g
27
Biểu thức 28: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "i" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "i" , right parenthesis , right parenthesiscos5i,sin3i
28
Biểu thức 29: "i" equals "c" plus "g"i=c+g
29
Biểu thức 30: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "h" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "h" , right parenthesis , right parenthesiscos5h,sin3h
30
Biểu thức 31: "h" equals "i" positive "g"h=i+g
31
Biểu thức 32: left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "v" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "v" , right parenthesis , right parenthesiscos5v,sin3v
32
Biểu thức 33: "v" equals "h" plus "g"v=h+g
33
Biểu thức 34: "y" equals left parenthesis, cos left parenthesis, 5 "x" , right parenthesis , sin left parenthesis, 3 "x" , right parenthesis , right parenthesisy=cos5x,sin3x
34
Biểu thức 35:
35
36
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn