Loading...
trippy
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 7: StartRoot, left parenthesis, StartRoot, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot
(
2
(
2
)
)
3
3
equals
=
10.3 7 4 7 1 6 4 3 7 2
1
0
.
3
7
4
7
1
6
4
3
7
2
7
Biểu thức 8: left parenthesis, StartRoot, left parenthesis, StartRoot, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot , right parenthesis cubed
(
2
(
2
)
)
3
3
3
equals
=
1116.6 7 9 9 1 8 2 5
1
1
1
6
.
6
7
9
9
1
8
2
5
8
Biểu thức 9: StartRoot, StartFraction, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed Over 3 , EndFraction , EndRoot
(
2
(
2
)
)
3
3
equals
=
2.7 4 6 3 5 6 1 9 1 8 8
2
.
7
4
6
3
5
6
1
9
1
8
8
9
Biểu thức 10: left parenthesis, StartRoot, StartFraction, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed Over 3 , EndFraction , EndRoot , right parenthesis cubed
(
2
(
2
)
)
3
3
3
equals
=
20.7 1 4 3 1 5 5 9 2 8
2
0
.
7
1
4
3
1
5
5
9
2
8
10
Biểu thức 11: StartRoot, left parenthesis, StartRoot, StartFraction, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed Over 3 , EndFraction , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot
(
2
(
2
)
)
3
3
3
equals
=
4.5 5 1 2 9 8 2 3 1 5 9
4
.
5
5
1
2
9
8
2
3
1
5
9
11
Biểu thức 12: left parenthesis, StartRoot, left parenthesis, StartRoot, StartFraction, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed Over 3 , EndFraction , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot , right parenthesis cubed
(
2
(
2
)
)
3
3
3
3
equals
=
94.2 7 7 0 2 7 9 2 6 3
9
4
.
2
7
7
0
2
7
9
2
6
3
12
Biểu thức 13: StartRoot, left parenthesis, StartRoot, left parenthesis, StartRoot, StartFraction, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed Over 3 , EndFraction , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot
(
2
(
2
)
)
3
3
3
3
equals
=
9.7 0 9 6 3 5 8 2 8 7 1
9
.
7
0
9
6
3
5
8
2
8
7
1
13
Biểu thức 14: left parenthesis, StartRoot, left parenthesis, StartRoot, left parenthesis, StartRoot, StartFraction, ( 2 ( StartRoot, 2 , EndRoot ) ) cubed Over 3 , EndFraction , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot , right parenthesis cubed , EndRoot , right parenthesis cubed
(
2
(
2
)
)
3
3
3
3
3
equals
=
915.3 9 5 6 0 8 1 7 7
9
1
5
.
3
9
5
6
0
8
1
7
7
14
15
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật