Loading...
P4 Alyssa Martin
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 36: "y" equals negative 2 left brace, 5 less than or equal to "x" less than or equal to 12 , right brace
y
=
−
2
5
≤
x
≤
1
2
36
Biểu thức 37: "y" equals negative 8 left brace, 5 less than or equal to "x" less than or equal to 9 , right brace
y
=
−
8
5
≤
x
≤
9
37
Biểu thức 38: "y" equals negative 4 left brace, 7 less than or equal to "x" less than or equal to 12 , right brace
y
=
−
4
7
≤
x
≤
1
2
38
Biểu thức 39: "x" equals 5 left brace, negative 7 less than or equal to "y" less than or equal to negative 2 , right brace
x
=
5
−
7
≤
y
≤
−
2
39
Biểu thức 40: "x" equals 12 left brace, negative 4 less than or equal to "y" less than or equal to negative 2 , right brace
x
=
1
2
−
4
≤
y
≤
−
2
40
Biểu thức 41: "x" equals 5 left brace, negative 10 less than or equal to "y" less than or equal to negative 8 , right brace
x
=
5
−
1
0
≤
y
≤
−
8
41
Biểu thức 42: "x" equals 9 left brace, negative 8 less than or equal to "y" less than or equal to negative 7 , right brace
x
=
9
−
8
≤
y
≤
−
7
42
Biểu thức 43: "x" equals 12 left brace, negative 10 less than or equal to "y" less than or equal to negative 5 , right brace
x
=
1
2
−
1
0
≤
y
≤
−
5
43
Biểu thức 44: "y" equals negative 7 left brace, 5 less than or equal to "x" less than or equal to 9 , right brace
y
=
−
7
5
≤
x
≤
9
44
Biểu thức 45: "y" equals negative 5 left brace, 7 less than or equal to "x" less than or equal to 12 , right brace
y
=
−
5
7
≤
x
≤
1
2
45
Biểu thức 46: "x" equals 7 left brace, negative 5 less than or equal to "y" less than or equal to negative 4 , right brace
x
=
7
−
5
≤
y
≤
−
4
46
Biểu thức 47: "y" equals 10 left brace, 15 less than or equal to "x" less than or equal to 22 , right brace
y
=
1
0
1
5
≤
x
≤
2
2
47
Biểu thức 48: "x" equals 22 left brace, 8 less than or equal to "y" less than or equal to 10 , right brace
x
=
2
2
8
≤
y
≤
1
0
48
Biểu thức 49: "y" equals 8 left brace, 17 less than or equal to "x" less than or equal to 22 , right brace
y
=
8
1
7
≤
x
≤
2
2
49
Biểu thức 50: "x" equals 17 left brace, 7 less than or equal to "y" less than or equal to 8 , right brace
x
=
1
7
7
≤
y
≤
8
50
Biểu thức 51: "x" equals 15 left brace, 5 less than or equal to "y" less than or equal to 10 , right brace
x
=
1
5
5
≤
y
≤
1
0
51
Biểu thức 52: "y" equals 7 left brace, 17 less than or equal to "x" less than or equal to 22 , right brace
y
=
7
1
7
≤
x
≤
2
2
52
Biểu thức 53: "x" equals 22 left brace, 2 less than or equal to "y" less than or equal to 7 , right brace
x
=
2
2
2
≤
y
≤
7
53
Biểu thức 54: "y" equals 2 left brace, 15 less than or equal to "x" less than or equal to 22 , right brace
y
=
2
1
5
≤
x
≤
2
2
54
Biểu thức 55: "x" equals 15 left brace, 2 less than or equal to "y" less than or equal to 4 , right brace
x
=
1
5
2
≤
y
≤
4
55
Biểu thức 56: "y" equals 4 left brace, 15 less than or equal to "x" less than or equal to 19 , right brace
y
=
4
1
5
≤
x
≤
1
9
56
Biểu thức 57: "x" equals 19 left brace, 4 less than or equal to "y" less than or equal to 5 , right brace
x
=
1
9
4
≤
y
≤
5
57
Biểu thức 58: "y" equals 5 left brace, 15 less than or equal to "x" less than or equal to 19 , right brace
y
=
5
1
5
≤
x
≤
1
9
58
Biểu thức 59: "y" equals negative 10 left brace, 24 less than or equal to "x" less than or equal to 32 , right brace
y
=
−
1
0
2
4
≤
x
≤
3
2
59
Ẩn thư mục này với sinh viên.
60
Biểu thức 61: "x" equals 30 left brace, negative 10 less than or equal to "y" less than or equal to negative 5 , right brace
x
=
3
0
−
1
0
≤
y
≤
−
5
61
Biểu thức 62: "x" equals 32 left brace, negative 10 less than or equal to "y" less than or equal to negative 2 , right brace
x
=
3
2
−
1
0
≤
y
≤
−
2
62
Biểu thức 63: "x" equals 24 left brace, negative 10 less than or equal to "y" less than or equal to negative 2 , right brace
x
=
2
4
−
1
0
≤
y
≤
−
2
63
Biểu thức 64: "y" equals negative 2 left brace, 24 less than or equal to "x" less than or equal to 32 , right brace
y
=
−
2
2
4
≤
x
≤
3
2
64
Biểu thức 65: "y" equals negative 7 left brace, 26 less than or equal to "x" less than or equal to 28 , right brace
y
=
−
7
2
6
≤
x
≤
2
8
65
Biểu thức 66: "y" equals negative 4 left brace, 26 less than or equal to "x" less than or equal to 28 , right brace
y
=
−
4
2
6
≤
x
≤
2
8
66
Biểu thức 67: "x" equals 26 left brace, negative 7 less than or equal to "y" less than or equal to negative 4 , right brace
x
=
2
6
−
7
≤
y
≤
−
4
67
Biểu thức 68: "x" equals 28 left brace, negative 7 less than or equal to "y" less than or equal to negative 4 , right brace
x
=
2
8
−
7
≤
y
≤
−
4
68
Biểu thức 69:
69
70
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật