Biểu thức 2: left brace, negative StartFraction, "a" Over 2 , EndFraction less than "x" less than StartFraction, "a" Over 2 , EndFraction : StartFraction, "x" Over "a" , EndFraction plus 1 half , "x" less than or equal to negative StartFraction, "a" Over 2 , EndFraction : 0 , StartFraction, "a" Over 2 , EndFraction less than or equal to "a" : 1 , right brace−a2<x<a2:xa+12,x≤−a2:0,a2≤a:1
2
Biểu thức 3: "a" equals 5a=5
negative 10−10
1010
3
4
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn