"m" plus "h" StartRoot, 3 , EndRoot cosine left parenthesis, "a" plus 30 , right parenthesism+h3cosa+30
"n" plus "h" times StartRoot, 3 , EndRoot sine left parenthesis, "a" plus 30 , right parenthesisn+h·3sina+30
"m" plus "h" cosine left parenthesis, "a" plus 60 , right parenthesism+hcosa+60
"n" plus "h" sine left parenthesis, "a" plus 60 , right parenthesisn+hsina+60
"m"m
"n"n
11
Biểu thức 12: polygon left parenthesis, "x" Subscript, 1 , Baseline , "y" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesispolygonx1,y1
12
Biểu thức 13: "a" equals 76273a=76273
13
Biểu thức 14: "m" equals negative 1.8m=−1.8
14
Biểu thức 15: left parenthesis, "x" minus "m" , right parenthesis squared plus left parenthesis, "y" minus "n" , right parenthesis squared less than or equal to 0.5x−m2+y−n2≤0.5
15
"x" Subscript, 8 , Baselinex8
"y" Subscript, 8 , Baseliney8
00
negative 20−20
2 "m"2m
"m" squared minus 15m2−15
3 "m"3m
"m" squared minus 13m2−13
3.2 "m"3.2m
"m" squared minus 18m2−18
00
negative 20−20
16
Biểu thức 17: polygon left parenthesis, "x" Subscript, 8 , Baseline , "y" Subscript, 8 , Baseline , right parenthesispolygonx8,y8
17
Biểu thức 18: "h" equals 7.2h=7.2
18
Biểu thức 19: "n" equals "m" squared minus 4n=m2−4
19
Biểu thức 20:
20
"x" Subscript, 7 , Baselinex7
"y" Subscript, 7 , Baseliney7
"m"m
"n"n
00
negative 20−20
21
Biểu thức 22:
22
23
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn