Biểu thức 71: "S" Subscript, "f" , Baseline equals 6Sf=6
11
88
71
𝘎𝘳𝘪𝘥𝘭𝘪𝘯𝘦𝘴
Ẩn thư mục này với sinh viên.
72
𝘈𝘹𝘦𝘴
Ẩn thư mục này với sinh viên.
75
𝘈𝘹𝘪𝘴 𝘕𝘶𝘮𝘣𝘦𝘳𝘴
Ẩn thư mục này với sinh viên.
80
𝘜𝘯𝘪𝘵 𝘊𝘪𝘳𝘤𝘭𝘦
Ẩn thư mục này với sinh viên.
84
𝘎𝘳𝘢𝘱𝘩𝘪𝘯𝘨 𝘛𝘢𝘯𝘨𝘦𝘯𝘵
Ẩn thư mục này với sinh viên.
88
𝘓𝘢𝘣𝘦𝘭𝘴
Ẩn thư mục này với sinh viên.
98
𝘐𝘯𝘧𝘰𝘳𝘮𝘢𝘵𝘪𝘰𝘯 𝘗𝘢𝘯𝘦𝘭
Ẩn thư mục này với sinh viên.
108
112
cung cấp bởi
cung cấp bởi
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
||
00
negative 0.5 pi−0.5π
0.5 pi0.5π
1 pi1π
1.5 pi1.5π
negative 10−10
negative 9−9
negative 8−8
negative 7−7
negative 6−6
negative 5−5
negative 4−4
negative 3−3
negative 2−2
negative 1−1
11
22
33
44
55
66
77
88
99
1010
Vertical Stretchequals1VerticalStretch=1
PeriodequalsStartFraction, pi Over 1 , EndFractionPeriod=π1
Phase Shiftequals0PhaseShift=0
Vertical Shiftequals0VerticalShift=0
█ █ █ █████
tangent ( Start rgb(130,180,000), theta End rgb(130,180,000) ) equals StartFraction, Start rgb(080,200,255), "O" End rgb(080,200,255) Over Start rgb(255,255,000), "A" End rgb(255,255,000) , EndFractiontan(θ)=OA
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn