Biểu thức 30: "g" Subscript, "c" "d" , Baseline equals gcd left parenthesis, "A" Subscript, "M" "i" "n" "u" "s" "B" , Baseline , "C" Subscript, "D" , Baseline , right parenthesisgcd=gcdAMinusB,CD
equals=
33
30
Integer, Nominator, Denominator
31
Biểu thức 32: "I" equals StartFraction, "A" Subscript, "M" "i" "n" "u" "s" "B" , Baseline minus mod left parenthesis, "A" Subscript, "M" "i" "n" "u" "s" "B" , Baseline , "C" Subscript, "D" , Baseline , right parenthesis Over "C" Subscript, "D" , Baseline , EndFractionI=AMinusB−modAMinusB,CDCD
equals=
22
32
Biểu thức 33: "N" equals mod left parenthesis, "t" Subscript, "o" "p" , Baseline , "D" , right parenthesisN=modtop,D
equals=
1717
33
Biểu thức 34: "D" equals left brace, "g" Subscript, "c" "d" , Baseline greater than 1 : StartFraction, "C" Subscript, "D" , Baseline Over "g" Subscript, "c" "d" , Baseline , EndFraction , "C" Subscript, "D" , Baseline , right braceD=gcd>1:CDgcd,CD
equals=
210210
34
Line 1
Ẩn thư mục này với sinh viên.
35
Line 2
Ẩn thư mục này với sinh viên.
47
Line 3
Ẩn thư mục này với sinh viên.
56
Homemade Sliders
Ẩn thư mục này với sinh viên.
77
86
cung cấp bởi
cung cấp bởi
39
18
-
3
35
=
39 ⋅ 35
18 ⋅ 35
-
18 ⋅ 3
18 ⋅ 35
=
1365
630
-
54
630
=
437
210
=
2
17
210
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn