Biểu thức 50: 0.1 5 "x" squared plus "y" equals 10 left brace, negative 10.6 1 1 greater than "y" greater than negative 15.3 1 2 5 , right brace0.15x2+y=10−10.611>y>−15.3125
50
Biểu thức 51: "y" equals 0.0 1 "x" squared minus 17 left brace, negative 12.9 9 0 3 8 less than "x" less than 12.9 9 0 3 8 , right bracey=0.01x2−17−12.99038<x<12.99038
51
Biểu thức 52: "y" equals negative "s"y=−s
52
53
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"x
"y"y
"a" squareda2
"a" Superscript, "b" , Baselineab
77
88
99
over÷
chức năng
((
))
less than<
greater than>
44
55
66
times×
| "a" ||a|
,,
less than or equal to≤
greater than or equal to≥
11
22
33
negative−
A B C
StartRoot, , EndRoot
piπ
00
..
equals=
positive+
hoặc
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn