Loading...
work with phi
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 8: "x" equals left parenthesis, StartFraction, "a" Over "b" , EndFraction , right parenthesis
x
=
a
b
equals
=
0.9 2 0 5 4 7 3 4 3 9 3 8
0
.
9
2
0
5
4
7
3
4
3
9
3
8
8
Biểu thức 9: "x" equals left parenthesis, StartFraction, "b" Over "a" , EndFraction , right parenthesis
x
=
b
a
equals
=
1.0 8 6 3 1 0 2 3 3 3 5
1
.
0
8
6
3
1
0
2
3
3
3
5
9
Biểu thức 10: "r" equals negative left parenthesis, "a" minus "b" , right parenthesis
r
=
−
a
−
b
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
2 pi
2
π
miền \theta Cực đại:
equals
=
0.3 7 9 6 6 0 2 8 2 4 2 7
0
.
3
7
9
6
6
0
2
8
2
4
2
7
10
Biểu thức 11: "r" equals "b" minus "a"
r
=
b
−
a
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
2 pi
2
π
miền \theta Cực đại:
equals
=
0.3 7 9 6 6 0 2 8 2 4 2 7
0
.
3
7
9
6
6
0
2
8
2
4
2
7
11
Biểu thức 12: "r" equals negative left parenthesis, "a" plus "b" , right parenthesis
r
=
−
a
+
b
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
2 pi
2
π
miền \theta Cực đại:
equals
=
negative 9.1 7 7 2 3 3 1 2 4 1 8
−
9
.
1
7
7
2
3
3
1
2
4
1
8
12
Biểu thức 13: "r" equals left parenthesis, "a" times "b" , right parenthesis
r
=
a
·
b
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
2 pi
2
π
miền \theta Cực đại:
equals
=
21.0 1 9 3 6 6 4 7 1 4
2
1
.
0
1
9
3
6
6
4
7
1
4
13
Biểu thức 14: "r" equals left parenthesis, StartFraction, "a" Over "b" , EndFraction , right parenthesis
r
=
a
b
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
2 pi
2
π
miền \theta Cực đại:
equals
=
0.9 2 0 5 4 7 3 4 3 9 3 8
0
.
9
2
0
5
4
7
3
4
3
9
3
8
14
Biểu thức 15: "r" equals left parenthesis, StartFraction, "b" Over "a" , EndFraction , right parenthesis
r
=
b
a
0
0
miền \theta Cực tiểu:
less than or equal to theta less than or equal to
≤
θ
≤
2 pi
2
π
miền \theta Cực đại:
equals
=
1.0 8 6 3 1 0 2 3 3 3 5
1
.
0
8
6
3
1
0
2
3
3
3
5
15
16
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật