Loading...
house project
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 23: "x" equals 0 plus .9 left brace, negative 4 less than "y" less than negative 1 , right brace
x
=
0
+
.
9
−
4
<
y
<
−
1
23
Biểu thức 24: "y" equals negative 1 left brace, negative .9 5 less than "x" less than .9 , right brace
y
=
−
1
−
.
9
5
<
x
<
.
9
24
Biểu thức 25: "x" equals 2.5 left brace, negative 2.2 less than "y" less than negative .7 , right brace
x
=
2
.
5
−
2
.
2
<
y
<
−
.
7
25
Biểu thức 26: "x" equals negative 2.5 left brace, negative 2.2 less than "y" less than negative .7 , right brace
x
=
−
2
.
5
−
2
.
2
<
y
<
−
.
7
26
Biểu thức 27: "y" equals negative 1.5 left brace, negative 3.4 less than "x" less than negative 1.7 , right brace
y
=
−
1
.
5
−
3
.
4
<
x
<
−
1
.
7
27
Biểu thức 28: "y" equals negative 1.5 left brace, negative 3.4 less than "x" less than negative 1.7 , right brace
y
=
−
1
.
5
−
3
.
4
<
x
<
−
1
.
7
28
Biểu thức 29: "x" equals 3.3 left brace, 1.7 less than "y" less than 3.8 , right brace
x
=
3
.
3
1
.
7
<
y
<
3
.
8
29
Biểu thức 30: "x" equals 2 left brace, 2.6 less than "y" less than 3.8 , right brace
x
=
2
2
.
6
<
y
<
3
.
8
30
Biểu thức 31: "y" equals 3.8 left brace, 2 less than "x" less than 3.3 , right brace
y
=
3
.
8
2
<
x
<
3
.
3
31
Biểu thức 32: "x" equals 0 left brace, .3 less than "y" less than 1.7 , right brace
x
=
0
.
3
<
y
<
1
.
7
32
Biểu thức 33: "y" equals 1 left brace, negative 1 less than "x" less than .9 , right brace
y
=
1
−
1
<
x
<
.
9
33
Biểu thức 34: "x" equals negative 1.7 left brace, negative 2.2 less than "y" less than negative .8 , right brace
x
=
−
1
.
7
−
2
.
2
<
y
<
−
.
8
34
Biểu thức 35: "y" equals negative 1.5 left brace, 1.7 less than "x" less than 3.3 , right brace
y
=
−
1
.
5
1
.
7
<
x
<
3
.
3
35
Nhãn ẩn: left parenthesis, .4 , negative 2.5 , right parenthesis
.
4
,
−
2
.
5
Nhãn
36
Biểu thức 37: "x" squared plus "y" squared equals 33
x
2
+
y
2
=
3
3
37
Biểu thức 38: "x" squared plus "y" squared equals 44
x
2
+
y
2
=
4
4
38
Biểu thức 39: "x" squared plus "y" squared equals 55
x
2
+
y
2
=
5
5
39
Biểu thức 40: "x" squared plus "y" squared equals 66
x
2
+
y
2
=
6
6
40
Biểu thức 41: "x" squared plus "y" squared equals 77
x
2
+
y
2
=
7
7
41
Biểu thức 42: "x" squared plus "y" squared equals 88
x
2
+
y
2
=
8
8
42
Biểu thức 43: "x" squared plus "y" squared equals 99
x
2
+
y
2
=
9
9
43
Biểu thức 44: "x" squared plus "y" squared equals 110
x
2
+
y
2
=
1
1
0
44
Biểu thức 45: "x" squared plus "y" squared equals 120
x
2
+
y
2
=
1
2
0
45
46
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật