Loading...
tan α + tan β = 1.17532019085
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 16: distance left parenthesis, "B" , "D" , right parenthesis
d
i
s
t
a
n
c
e
B
,
D
equals
=
2.6 4 5 7 5 1 3 1 1 0 6
2
.
6
4
5
7
5
1
3
1
1
0
6
16
Coordinates
Coordinates
Ẩn thư mục này với sinh viên.
17
Biểu thức 18: "A" Subscript, 1 , Baseline equals StartRoot, 0 , EndRoot
A
1
=
0
equals
=
0
0
18
Biểu thức 19: "A" Subscript, 2 , Baseline equals StartRoot, 0 , EndRoot
A
2
=
0
equals
=
0
0
19
Biểu thức 20: "B" Subscript, 1 , Baseline equals "s" cosine 60
B
1
=
s
c
o
s
6
0
equals
=
2.1 7 9 4 4 9 4 7 1 7 7
2
.
1
7
9
4
4
9
4
7
1
7
7
20
Biểu thức 21: "B" Subscript, 2 , Baseline equals "s" sine 60
B
2
=
s
s
i
n
6
0
equals
=
3.7 7 4 9 1 7 2 1 7 6 3
3
.
7
7
4
9
1
7
2
1
7
6
3
21
Biểu thức 22: "C" Subscript, 1 , Baseline equals "s"
C
1
=
s
equals
=
4.3 5 8 8 9 8 9 4 3 5 4
4
.
3
5
8
8
9
8
9
4
3
5
4
22
Biểu thức 23: "C" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline
C
2
=
A
2
equals
=
0
0
23
Biểu thức 24: "D" Subscript, 1 , Baseline equals "A" Subscript, "D" , Baseline cosine "C" Subscript, "A" "D" , Baseline
D
1
=
A
D
c
o
s
C
A
D
equals
=
1.6 0 5 9 1 0 1 3 7 0 9
1
.
6
0
5
9
1
0
1
3
7
0
9
24
Biểu thức 25: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, "D" , Baseline sine "C" Subscript, "A" "D" , Baseline
D
2
=
A
D
s
i
n
C
A
D
equals
=
1.1 9 2 0 7 9 1 2 1 3 6
1
.
1
9
2
0
7
9
1
2
1
3
6
25
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
26
Biểu thức 27: polygon left parenthesis, "A" , "B" , "C" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
B
,
C
27
Biểu thức 28: polygon left parenthesis, "B" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
B
,
D
28
Biểu thức 29: polygon left parenthesis, "A" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
A
,
D
29
Biểu thức 30: polygon left parenthesis, "C" , "D" , right parenthesis
p
o
l
y
g
o
n
C
,
D
30
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
31
47
cung cấp bởi
cung cấp bởi
A
B
C
D
2
3
Start black, StartRoot, 7 , EndRoot End black
7
Start black, beta End black
β
Start black, alpha End black
α
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật