Loading...
THE RED PLANET
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Run
Đánh dấu thao tác: "t" Subscript, "i" "c" "k" "e" "r" 1 , Baseline to "t" Subscript, "i" "c" "k" "e" "r" 1 , Baseline plus 0.0 0 1 5 , "x" Subscript, "s" "t" "a" "r" , Baseline to "x" Subscript, "s" "t" "a" "r" , Baseline plus 0.0 0 4 , left brace, "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "H" "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline greater than or equal to 0 : "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "H" "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline to "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "H" "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline plus "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "V" "e" "l" "o" "c" "i" "t" "y" , Baseline , "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "H" "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline to 0 , right brace , left brace, "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "H" "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline less than 0 : "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "V" "e" "l" "o" "c" "i" "t" "y" , Baseline to 0 , right brace
t
i
c
k
e
r
1
→
t
i
c
k
e
r
1
+
0
.
0
0
1
5
,
x
s
t
a
r
→
x
s
t
a
r
+
0
.
0
0
4
,
r
o
c
k
e
t
H
e
i
g
h
t
≥
0
:
r
o
c
k
e
t
H
e
i
g
h
t
→
r
o
c
k
e
t
H
e
i
g
h
t
+
r
o
c
k
e
t
V
e
l
o
c
i
t
y
,
r
o
c
k
e
t
H
e
i
g
h
t
→
0
,
r
o
c
k
e
t
H
e
i
g
h
t
<
0
:
r
o
c
k
e
t
V
e
l
o
c
i
t
y
→
0
every
0
0
Thời gian bước ngắn nhất:
ms
Rock
Rock
Ẩn thư mục này với sinh viên.
235
Rover light
Rover light
Ẩn thư mục này với sinh viên.
244
Rover Wheels (Far)
Rover Wheels (Far)
Ẩn thư mục này với sinh viên.
249
Rover Body
Rover Body
Ẩn thư mục này với sinh viên.
314
Rover Wheels (Near)
Rover Wheels (Near)
Ẩn thư mục này với sinh viên.
324
Rover Head, Camera & Laser
Rover Head, Camera & Laser
Ẩn thư mục này với sinh viên.
382
Rover Extras
Rover Extras
Ẩn thư mục này với sinh viên.
412
I used the modulus function for the laser and lights sliders, so that they would oscillate between a 1 and a 0, or an on and off state.
I used the modulus function for the laser and lights sliders, so that they would oscillate between a 1 and a 0, or an on and off state.
482
Biểu thức 483: "l" Subscript, "a" "s" "e" "r" , Baseline equals 0
l
a
s
e
r
=
0
483
Biểu thức 484: "l" Subscript, "i" "g" "h" "t" "s" , Baseline equals 1
l
i
g
h
t
s
=
1
484
Turn on and off lights
Turn on and off lights
485
Biểu thức 486: "l" Subscript, "i" "g" "h" "t" "s" , Baseline to mod left parenthesis, "l" Subscript, "i" "g" "h" "t" "s" , Baseline plus 1 , 2 , right parenthesis
l
i
g
h
t
s
→
m
o
d
l
i
g
h
t
s
+
1
,
2
486
Reset Button
Reset Button
487
Biểu thức 488: "t" Subscript, "i" "c" "k" "e" "r" 1 , Baseline to 0 , "l" Subscript, "i" "g" "h" "t" "s" , Baseline to 1 , "l" Subscript, "a" "s" "e" "r" , Baseline to 0 , "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "H" "e" "i" "g" "h" "t" , Baseline to 0 , "r" Subscript, "o" "c" "k" "e" "t" "V" "e" "l" "o" "c" "i" "t" "y" , Baseline to 0 , "x" Subscript, "s" "t" "a" "r" , Baseline to 0
t
i
c
k
e
r
1
→
0
,
l
i
g
h
t
s
→
1
,
l
a
s
e
r
→
0
,
r
o
c
k
e
t
H
e
i
g
h
t
→
0
,
r
o
c
k
e
t
V
e
l
o
c
i
t
y
→
0
,
x
s
t
a
r
→
0
488
Biểu thức 489:
489
Biểu thức 490:
490
491
cung cấp bởi
cung cấp bởi
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật