Loading...
directed graph
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 18: "a" left parenthesis, "p" Subscript, 1 , Baseline , "p" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis equals "V" Subscript, "e" "c" "t" "o" "r" , Baseline left parenthesis, "P" left bracket, "p" Subscript, 1 , Baseline , right bracket , "P" left bracket, "p" Subscript, 2 , Baseline , right bracket , right parenthesis
a
p
1
,
p
2
=
V
e
c
t
o
r
P
p
1
,
P
p
2
18
Draw Lines
Draw Lines
19
Biểu thức 20: "L" Subscript, "i" "n" "e" , Baseline left parenthesis, "p" Subscript, 1 , Baseline , "p" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis equals left parenthesis, left parenthesis, "p" Subscript, 2 , Baseline . "x" minus "p" Subscript, 1 , Baseline . "x" , right parenthesis "t" plus "p" Subscript, 1 , Baseline . "x" , left parenthesis, "p" Subscript, 2 , Baseline . "y" minus "p" Subscript, 1 , Baseline . "y" , right parenthesis , right parenthesis "t" plus "p" Subscript, 1 , Baseline . "y"
L
i
n
e
p
1
,
p
2
=
p
2
.
x
−
p
1
.
x
t
+
p
1
.
x
,
p
2
.
y
−
p
1
.
y
t
+
p
1
.
y
20
Biểu thức 21: "l" left parenthesis, "p" Subscript, 1 , Baseline , "p" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis equals "L" Subscript, "i" "n" "e" , Baseline left parenthesis, "P" left bracket, "p" Subscript, 1 , Baseline , right bracket , "P" left bracket, "p" Subscript, 2 , Baseline , right bracket , right parenthesis
l
p
1
,
p
2
=
L
i
n
e
P
p
1
,
P
p
2
21
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 1 , 6 , right parenthesis
a
1
,
6
Nhãn
22
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 1 , 7 , right parenthesis
a
1
,
7
Nhãn
23
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 2 , 6 , right parenthesis
a
2
,
6
Nhãn
24
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 2 , 7 , right parenthesis
a
2
,
7
Nhãn
25
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 4 , 3 , right parenthesis
a
4
,
3
Nhãn
26
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 4 , 5 , right parenthesis
a
4
,
5
Nhãn
27
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 4 , 6 , right parenthesis
a
4
,
6
Nhãn
28
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 4 , 7 , right parenthesis
a
4
,
7
Nhãn
29
Nhãn ẩn: "a" left parenthesis, 5 , 3 , right parenthesis
a
5
,
3
Nhãn
30
31
cung cấp bởi
cung cấp bởi
Bobcat
Fox
Cardinal
Owl
Blue Jay
Rabbit
Squirrel
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật