Loading...
Angle FBH = 45°
Lưu Sao chép
Logo Desmos
Đăng nhập
Đăng ký
Biểu thức 14: "D" Subscript, 2 , Baseline equals "A" Subscript, 2 , Baseline equals negative 1.5 4 5 0 8 4 9 7 1 8 7
D
2
=
A
2
equals
=
negative 1.5 4 5 0 8 4 9 7 1 8 7
−
1
.
5
4
5
0
8
4
9
7
1
8
7
14
Biểu thức 15: "F" Subscript, 1 , Baseline equals "D" Subscript, 1 , Baseline equals negative 4.7 5 5 2 8 2 5 8 1 4 8
F
1
=
D
1
equals
=
negative 4.7 5 5 2 8 2 5 8 1 4 8
−
4
.
7
5
5
2
8
2
5
8
1
4
8
15
Biểu thức 16: "F" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline minus 2 "A" Subscript, 1 , Baseline equals negative 11.0 5 5 6 5 0 1 3 4 8
F
2
=
D
2
−
2
A
1
equals
=
negative 11.0 5 5 6 5 0 1 3 4 8
−
1
1
.
0
5
5
6
5
0
1
3
4
8
16
Biểu thức 17: "G" Subscript, 1 , Baseline equals "A" Subscript, 1 , Baseline equals 4.7 5 5 2 8 2 5 8 1 4 8
G
1
=
A
1
equals
=
4.7 5 5 2 8 2 5 8 1 4 8
4
.
7
5
5
2
8
2
5
8
1
4
8
17
Biểu thức 18: "G" Subscript, 2 , Baseline equals "D" Subscript, 2 , Baseline minus 2 "A" Subscript, 1 , Baseline equals negative 11.0 5 5 6 5 0 1 3 4 8
G
2
=
D
2
−
2
A
1
equals
=
negative 11.0 5 5 6 5 0 1 3 4 8
−
1
1
.
0
5
5
6
5
0
1
3
4
8
18
Biểu thức 19: StartFraction, "X" Over "B" Subscript, 2 , Baseline minus "G" Subscript, 2 , Baseline , EndFraction equals StartFraction, "A" Subscript, 1 , Baseline minus "B" Subscript, 1 , Baseline Over "B" Subscript, 2 , Baseline minus "A" Subscript, 2 , Baseline , EndFraction
X
B
2
−
G
2
=
A
1
−
B
1
B
2
−
A
2
19
Biểu thức 20: "X" equals StartFraction, left parenthesis, "B" Subscript, 2 , Baseline minus "G" Subscript, 2 , Baseline , right parenthesis left parenthesis, "A" Subscript, 1 , Baseline minus "B" Subscript, 1 , Baseline , right parenthesis Over "B" Subscript, 2 , Baseline minus "A" Subscript, 2 , Baseline , EndFraction equals 4.9 0 6 5 2 6 2 6 3 7 6
X
=
B
2
−
G
2
A
1
−
B
1
B
2
−
A
2
equals
=
4.9 0 6 5 2 6 2 6 3 7 6
4
.
9
0
6
5
2
6
2
6
3
7
6
20
Biểu thức 21: "H" Subscript, 1 , Baseline equals "B" Subscript, 1 , Baseline plus "X" equals 7.8 4 5 4 5 2 5 2 5 2 3
H
1
=
B
1
+
X
equals
=
7.8 4 5 4 5 2 5 2 5 2 3
7
.
8
4
5
4
5
2
5
2
5
2
3
21
Biểu thức 22: "H" Subscript, 2 , Baseline equals "G" Subscript, 2 , Baseline equals negative 11.0 5 5 6 5 0 1 3 4 8
H
2
=
G
2
equals
=
negative 11.0 5 5 6 5 0 1 3 4 8
−
1
1
.
0
5
5
6
5
0
1
3
4
8
22
Graphs
Graphs
Ẩn thư mục này với sinh viên.
23
Biểu thức 24: polygon left parenthesis, "B" , "F" , right parenthesis Có đồ thị.
p
o
l
y
g
o
n
B
,
F
24
Biểu thức 25: polygon left parenthesis, "A" , "G" , right parenthesis Có đồ thị.
p
o
l
y
g
o
n
A
,
G
25
Nhãn ẩn: left parenthesis, "R" cos "L" , "R" sin "L" , right parenthesis equals một danh sách các điểm. 6 mục Có đồ thị.
R
c
o
s
L
,
R
s
i
n
L
Nhãn
equals
=
left parenthesis, negative 4.7 5 5 , negative 1.5 4 5 , right parenthesis
−
4
.
7
5
5
,
−
1
.
5
4
5
left parenthesis, 0 , negative 5 , right parenthesis
0
,
−
5
left parenthesis, 4.7 5 5 , negative 1.5 4 5 , right parenthesis
4
.
7
5
5
,
−
1
.
5
4
5
left parenthesis, 2.9 3 9 , 4.0 4 5 , right parenthesis
2
.
9
3
9
,
4
.
0
4
5
left parenthesis, negative 2.9 3 9 , 4.0 4 5 , right parenthesis
−
2
.
9
3
9
,
4
.
0
4
5
left parenthesis, negative 4.7 5 5 , negative 1.5 4 5 , right parenthesis
−
4
.
7
5
5
,
−
1
.
5
4
5
26
Biểu thức 27: polygon left parenthesis, "A" , "D" , "F" , "H" , right parenthesis Có đồ thị.
p
o
l
y
g
o
n
A
,
D
,
F
,
H
27
Points
Points
Ẩn thư mục này với sinh viên.
28
37
cung cấp bởi
cung cấp bởi
O
A
B
D
F
G
H
"x"
x
"y"
y
"a" squared
a
2
"a" Superscript, "b" , Baseline
a
b
7
7
8
8
9
9
over
÷
chức năng
(
(
)
)
less than
<
greater than
>
4
4
5
5
6
6
times
×
| "a" |
|
a
|
,
,
less than or equal to
≤
greater than or equal to
≥
1
1
2
2
3
3
negative
−
A B C
StartRoot, , EndRoot
pi
π
0
0
.
.
equals
=
positive
+
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
để lưu đồ thị của bạn!
Đồ thị mới
Ví dụ
Đường thẳng: Dạng có hệ số góc và tung độ gốc
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua một điểm và có hệ số góc cho sẵn
ví dụ
Đường thẳng: Dạng đi qua hai điểm
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát
ví dụ
Parabol: Dạng biết tọa độ đỉnh
ví dụ
Parabol: Dạng phương trình tổng quát + Tiếp tuyến
ví dụ
Lượng giác: Chu kỳ và biên độ
ví dụ
Lượng giác: Pha
ví dụ
Lượng giác: Giao thoa sóng
ví dụ
Lượng giác: Đường tròn đơn vị
ví dụ
Đường Conic: Đường tròn
ví dụ
Đường conic: Parabol và tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Elíp có tiêu điểm
ví dụ
Đường conic: Hypecbon
ví dụ
Đường cực: Đường cong hình bông hoa
ví dụ
Đường cực: Đường xoắn ốc logarit
ví dụ
Đường cực: Đường cong Limacon
ví dụ
Đường cực: Đường conic
ví dụ
Đường tham số: Giới thiệu
ví dụ
Đường tham số: Đường cong Cycloid
ví dụ
Phép biến đổi: Tịnh tiến đồ thị hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Điều chỉnh một hàm số
ví dụ
Phép biến đổi: Lấy đối xứng đồ thị hàm số
ví dụ
Thống kê: Hồi quy tuyến tính
ví dụ
Thống kê: Bộ tứ Anscombe
ví dụ
Thống kê: Đa thức bậc 4
ví dụ
Tập hợp: Tập hợp đường cong hình sin
ví dụ
Tập hợp: Những đường đan xen
ví dụ
Tập hợp: Vẽ đồ thị danh sách điểm
ví dụ
Giải tích: Đạo hàm
ví dụ
Giải tích: Đường cát tuyến
ví dụ
Giải tích: Đường tiếp tuyến
ví dụ
Giải tích: Khai triển Taylor của sin(x)
ví dụ
Giải tích: Tích phân
ví dụ
Giải tích: Tích phân với cận thay đổi
ví dụ
Giải tích: Định lý cơ bản của giải tích
ví dụ
Điều khoản dịch vụ
|
Chính sách Bảo mật